Có 2 kết quả:
战斗机 zhàn dòu jī ㄓㄢˋ ㄉㄡˋ ㄐㄧ • 戰鬥機 zhàn dòu jī ㄓㄢˋ ㄉㄡˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fighter (aircraft)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fighter (aircraft)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0